Trang chủ page 273
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5441 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5442 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5443 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 bám đường tỉnh 295 - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5444 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Quốc Việt (Đoạn từ Ban chỉ huy quân sự đi đường tỉnh 295) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5445 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5446 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5447 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5448 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5449 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Đất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5450 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5451 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5452 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5453 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5454 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5455 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5456 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | MC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5457 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5458 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5459 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5460 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng (Xã Cao Thượng cũ) | - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |