Trang chủ page 444
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8861 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18-21m (Mặt cắt 3-3) - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8862 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 27m (Mặt cắt 2-2) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8863 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8864 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 5-5) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8865 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15-19,75m (mặt cắt 3B-3B) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8866 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15m (mặt cắt 3A-3A) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8867 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 3-3) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8868 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8869 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 45m (mặt cắt 1A-1A) - | 7.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8870 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 40m (mặt cắt 1-1) - | 7.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8871 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Các mặt đường còn lại - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8872 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 36m - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8873 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 41,3m (mặt cắt 5-5) (Quốc lộ 1A) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8874 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8875 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 21m (mặt cắt 3-3) - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8876 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 2-2) - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8877 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 27m - | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8878 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Thôn Vàng xã Tiên Lục | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8879 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Trong, xã Mỹ Thái | - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8880 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |