Trang chủ page 465
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9281 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18-21m (Mặt cắt 3-3) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9282 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 27m (Mặt cắt 2-2) - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9283 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9284 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9285 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15-19,75m (mặt cắt 3B-3B) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9286 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9287 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9288 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9289 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 45m (mặt cắt 1A-1A) - | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9290 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 40m (mặt cắt 1-1) - | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9291 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Các mặt đường còn lại - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9292 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 36m - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9293 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 41,3m (mặt cắt 5-5) (Quốc lộ 1A) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9294 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9295 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 21m (mặt cắt 3-3) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9296 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9297 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 27m - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9298 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Thôn Vàng xã Tiên Lục | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9299 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Trong, xã Mỹ Thái | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9300 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |