STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ ngã ba thôn Thiêng Điểm (Phúc Lộc) - đến ngã ba đường 279 thôn Nà Khao | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ tiếp đất Thị Trấn - đến ngã ba đường giao với đường từ nhà ông Mông Văn Thiện đến cầu treo Cốc Phát | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ ngã ba đường 279 - đến bến xuồng Pác Shai, xã Cao Thượng | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ giáp đất xã Quảng Khê - đến thác Tát Mạ, xã Hoàng Trĩ | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Đường từ Cao Trĩ đi Đồn Đèn - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ ngã ba rẽ đi Hoàng Trĩ - đến ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ đầu cầu Tin Đồn - đến hết nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) đi Cao Trĩ | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ đất nhà bà Đinh Thị Vĩ TK9 - đến hết đất nhà ông Triệu Huy Toàn thôn Nà Hán (theo đường vào Bản Pục) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Tiếp đất thị trấn - đến cầu treo Cốc Phát (theo đường từ ngã ba Cầu Toòng) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ ngã ba thôn Thiêng Điểm (Phúc Lộc) - đến ngã ba đường 279 thôn Nà Khao | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ tiếp đất Thị Trấn - đến ngã ba đường giao với đường từ nhà ông Mông Văn Thiện đến cầu treo Cốc Phát | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ ngã ba đường 279 - đến bến xuồng Pác Shai, xã Cao Thượng | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ giáp đất xã Quảng Khê - đến thác Tát Mạ, xã Hoàng Trĩ | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Đường từ Cao Trĩ đi Đồn Đèn - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ ngã ba rẽ đi Hoàng Trĩ - đến ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ đầu cầu Tin Đồn - đến hết nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) đi Cao Trĩ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Từ đất nhà bà Đinh Thị Vĩ TK9 - đến hết đất nhà ông Triệu Huy Toàn thôn Nà Hán (theo đường vào Bản Pục) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ | Tiếp đất thị trấn - đến cầu treo Cốc Phát (theo đường từ ngã ba Cầu Toòng) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |