Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên (Yên Thượng) - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
162 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
163 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Từ cầu treo Bản Cạu - đến hết đất Yên Thịnh | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
164 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Từ ngã ba Bản Đồn - đến Trạm Y tế xã Yên Thịnh | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
165 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Đường ĐT255B qua thôn Nà Mềm, Nà Nham, xã Yên Thượng - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
166 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Từ ngã ba cầu tràn - đến hết đất Yên Thịnh (đường vào Mỏ chì kẽm Chợ Điền) | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
167 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Từ Trạm Y tế xã Yên Thịnh - đến đầu cầu treo Bản Cậu | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
168 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Từ ngã ba Ba Bồ (nhà ông Triệu Văn Trọng) - đến Nhà Văn hóa thôn Bản Bây, xã Yên Thượng | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
169 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường Quốc lộ 3B (đi qua các xã Ngọc Phái, Yên Thượng, Yên Thịnh) và trục đường ĐT255B | Từ đường rẽ Ba Bồ - đến đất vườn rừng nhà ông Nông Văn Trường (xã Ngọc Phái) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
170 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên | - | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
171 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
172 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) | Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường ĐT254B (đi qua các xã: Đồng Thắng, Đại Sảo, Yên Mỹ, Yên Phong, Bình Trung) | Từ quán nhà ông Ma Văn Tùng - đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đoạn chợ Yên Phong | Từ nhà ông Ma Văn Thị - đến hết nhà ông Lý Văn Tân | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đoạn chợ Yên Phong | Từ nhà ông Hà Sỹ Quỳnh - đến hết nhà bà Triệu Thị Cách | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Khu tái định cư thôn Phiêng Liềng | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trục đường QL3C (qua các xã: Bình Trung, Nghĩa Tá, Lương Bằng, Bằng Lãng, Ngọc Phái, Quảng Bạch, Đồng Lạc, Nam Cường) | Từ ranh giới hết đất nhà ông Trần Văn Sinh Tổ 10 (Bằng Lũng), ranh giới đất Ngọc Phái - đến khe Tát Ma | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Trung tâm Ủy ban nhân dân các xã không có chợ có khoảng cách từ 100m đi về hai phía | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Khu tái định cư trường Trung học phổ thông Bình Trung | - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |