Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Kon Tum - Phường Phùng Chí Kiên | Tiếp từ ngã tư 244 - đến tiếp giáp địa phận phường Đức Xuân | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
302 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Trường Chinh - Phường Phùng Chí Kiên | Từ ngã tư Đường Nguyễn Văn Thoát - đến ngã tư 244 | 17.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) - đến hết đất phường Phùng Chí Kiên | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
304 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố - đến đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
305 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Quản lý và sửa chữa đường bộ 244 - đến ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất đường lên Đài Truyền hình - đến hết đất Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Quản lý và sửa chữa đường bộ 244 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
307 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ điểm đầu Đường Phùng Chí Kiên - đến đường lên Đài Truyền hình | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
308 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Võ Nguyên Giáp (đường Thành Công cũ) - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất trụ sở Văn phòng Đăng ký Đất đai tỉnh Bắc Kạn (Sở Tài nguyên - Môi trường) - đến hết Đường Võ Nguyên Giáp | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Võ Nguyên Giáp (đường Thành Công cũ) - Phường Phùng Chí Kiên | Từ ngã tư Chợ Bắc Kạn - đến hết đất trụ sở Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Bắc Kạn (Sở Tài nguyên - Môi trường) | 15.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
310 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường từ Tổ 11B, Phường Đức Xuân đi Tổ 11, Phường Phùng Chí Kiên - Phường Đức Xuân | đoạn nối từ đường Bản Áng - đến hết địa phận Phường Đức Xuân | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
311 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường trên mặt cống hộp suối Tổ 5, Tổ 6 - Phường Đức Xuân | Tuyến đường trên mặt cống hộp suối Tổ 5, Tổ 6 - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường trên mặt cống hộp từ Tổ 1B, Tổ 2 - Phường Đức Xuân | từ đường đi Ngầm Bắc Kạn - đến giáp Công ty Trách nhiệm hữu hạn May Bắc Kạn | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
313 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại - Phường Đức Xuân | Các khu vực còn lại - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
314 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Tổ 1A (đường vào Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động xã hội tỉnh Bắc Kạn) - Phường Đức Xuân | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tổ 7A, Tổ 5, Tổ 6 - Phường Đức Xuân | - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
316 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tổ 8A, Tổ 10A - Phường Đức Xuân | - | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
317 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tổ 4, Tổ 9A, Tổ 11C - Phường Đức Xuân | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Riêng các vị trí thuộc địa phận Tổ 11B, Tổ 12 - Phường Đức Xuân | - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
319 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân | Đường xuống Bảo hiểm thành phố - đến Nhà Văn hóa Tổ 7A | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
320 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nội bộ khu dân cư đối diện bến xe - Khu Đô thị phía Nam thuộc địa phận phường Đức Xuân | - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |