STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 19.660.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 20.480.000 | 12.290.000 | 7.990.000 | 5.590.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 15.728.000 | 9.440.000 | 6.136.000 | 4.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 16.384.000 | 9.832.000 | 6.392.000 | 4.472.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 13.762.000 | 8.260.000 | 5.369.000 | 3.759.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 14.336.000 | 8.603.000 | 5.593.000 | 3.913.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |