STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 22.790.000 | 13.670.000 | 8.890.000 | 6.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 19.660.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 18.232.000 | 10.936.000 | 7.112.000 | 4.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 15.728.000 | 9.440.000 | 6.136.000 | 4.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 15.953.000 | 9.569.000 | 6.223.000 | 4.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 13.762.000 | 8.260.000 | 5.369.000 | 3.759.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |