STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp Huyện Yên Phong | Các xã - | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp Huyện Yên Phong | Thị trấn Chờ - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |