STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Tiến Dụng - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Hữu Công - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Khắc Nhượng - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Lương Bật - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Kính Tu - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn An - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Ngô Trừng - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Ngô Nhân Tuấn - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Thúy Doanh - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Bá Ký - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Chu Xa - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Tiến Dụng - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Hữu Công - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Khắc Nhượng - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Lương Bật - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Kính Tu - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn An - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Ngô Trừng - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Ngô Nhân Tuấn - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Thúy Doanh - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |