STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Thượng Nghiêm - | 9.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Trịnh Đổ - | 9.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Nghiêu Tá kéo dài - | 16.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Thúy - | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Trực Phương - | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Hiến - | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Vũ Bá Thắng - | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Nhân Hiệp - | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Đỗ Tông Quang - | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Lương Nhượng - | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Thừa Hưu - | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Ngô Trọng Tân - | 12.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Thượng Nghiêm - | 12.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Trịnh Đổ - | 12.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Nghiêu Tá kéo dài - | 11.319.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Thúy - | 9.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Trực Phương - | 9.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Hiến - | 9.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Vũ Bá Thắng - | 9.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Nhân Hiệp - | 9.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |