Trang chủ page 253
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5041 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Điểm dân cư thôn Tiên Trà (khu số 1), xã Trung Nghĩa | - | 15.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5042 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Vị trí 1 đường An Dương Vương (TL286 cũ) - Khu đô thị và dịch vụ phía Tây TT Chờ, phân khu A - Khu 3 (Hưng Ngân) | đoạn từ giáp địa phận TT. Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ) | 25.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5043 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị và dịch vụ phía Tây TT Chờ, phân khu A - Khu 3 (Hưng Ngân) | Mặt cắt đường > 30m - | 14.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5044 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị và dịch vụ phía Tây TT Chờ, phân khu A - Khu 3 (Hưng Ngân) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5045 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị và dịch vụ phía Tây TT Chờ, phân khu A - Khu 3 (Hưng Ngân) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5046 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị và dịch vụ phía Tây TT Chờ, phân khu A - Khu 3 (Hưng Ngân) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5047 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu tái định cư đường TL 277 đoạn qua xã Đông Thọ, xã Văn Môn | Mặt cắt đường > 30m - | 17.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5048 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu tái định cư đường TL 277 đoạn qua xã Đông Thọ, xã Văn Môn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5049 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu tái định cư đường TL 295 đoạn qua xã Yên Trung | - | 11.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5050 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Lạc Nhuế, xã Thụy Hòa | Mặt cắt đường > 30m - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5051 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Lạc Nhuế, xã Thụy Hòa | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5052 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Lạc Nhuế, xã Thụy Hòa | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5053 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Lạc Nhuế, xã Thụy Hòa | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5054 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Lạc Nhuế, xã Thụy Hòa | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5055 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Dũng Liệt | Mặt cắt đường > 30m - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5056 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Dũng Liệt | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5057 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Dũng Liệt | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5058 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Dũng Liệt | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5059 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở xã Dũng Liệt | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5060 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thôn Đại Lâm, xã Tam Đa | Mặt cắt đường > 30m - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |