Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 14.994.000 | 8.995.000 | 5.845.000 | 4.095.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Quốc lộ 18 mới (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 8.820.000 | 5.292.000 | 3.437.000 | 2.408.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trà Xuyên | - | 6.615.000 | 3.969.000 | 2.583.000 | 1.806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Khúc Toại | - | 6.615.000 | 3.969.000 | 2.583.000 | 1.806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu giãn dân Trà Xuyên - Phường Khúc Xuyên | - | 8.673.000 | 5.201.000 | 3.381.000 | 2.366.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu giãn dân Khúc Toại - Phường Khúc Xuyên | - | 9.261.000 | 5.558.000 | 3.612.000 | 2.527.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ngũ Huyện Khê | từ giao đường Thiên Đức - đến hết địa phận thành phố Bắc Ninh) | 6.615.000 | 3.969.000 | 2.583.000 | 1.806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Cao Nhạc | từ giao đường Thiên Đức - đến giao đường Đồng Chương) | 6.615.000 | 3.969.000 | 2.583.000 | 1.806.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đồng Chương | - | 9.940.000 | 5.964.000 | 3.878.000 | 2.716.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Lễ | - | 11.186.000 | 6.713.000 | 4.361.000 | 3.052.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Vũ Đạt | - | 10.437.000 | 6.265.000 | 4.074.000 | 2.849.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Thế Lộc | - | 11.186.000 | 6.713.000 | 4.361.000 | 3.052.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Trần Bá Linh | - | 11.186.000 | 6.713.000 | 4.361.000 | 3.052.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Nhân Bỉ | - | 13.965.000 | 8.379.000 | 5.446.000 | 3.815.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường lên nhà khách UBND tỉnh cũ | (từ giáp đường Lý Thường Kiệt - đến cổng nhà khách cũ) | 7.084.000 | 4.249.000 | 2.765.000 | 1.939.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Bắc Sơn | - | 7.805.000 | 4.683.000 | 3.045.000 | 2.135.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Thụ Ninh | - | 5.670.000 | 3.402.000 | 2.212.000 | 1.547.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đỗ Nhân | - | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.437.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường trong Khu Thượng Đồng Phường Vạn An | - | 6.426.000 | 3.857.000 | 2.506.000 | 1.757.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Thịnh | - | 18.431.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |