Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 - Phường Thanh Khương | đoạn từ cầu Dâu - đến hết địa phận phường Thanh Khương | 19.520.000 | 11.712.000 | 7.616.000 | 5.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
202 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu phường Thanh Khương | 22.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
203 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
205 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
206 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Hà Mãn | Tỉnh lộ 282 đoạn tiếp giáp phường Trí Quả - đến hết địa phận phường Hà Mãn | 7.104.000 | 4.264.000 | 2.768.000 | 1.936.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
208 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 282 cũ) - Phường Hà Mãn | đoạn từ giáp địa phận phường Xuân Lâm - đến Cầu Dâu, phường Thanh Khương | 18.616.000 | 11.168.000 | 7.256.000 | 5.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
209 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Vị trí 1, quốc lộ 17 - Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | đoạn từ địa phận Hà Nội - đến địa phận phường Hà Mãn | 18.616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
210 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 30m - | 12.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
211 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
212 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
213 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
214 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
215 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu đô thị Hồng Hạc Xuân Lâm (Xuân Lâm, Song Liễu Ngũ Thái) - Phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 30m - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu đô thị Hồng Hạc Xuân Lâm (Xuân Lâm, Song Liễu Ngũ Thái) - Phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
217 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu đô thị Hồng Hạc Xuân Lâm (Xuân Lâm, Song Liễu Ngũ Thái) - Phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
218 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu đô thị Hồng Hạc Xuân Lâm (Xuân Lâm, Song Liễu Ngũ Thái) - Phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu đô thị Hồng Hạc Xuân Lâm (Xuân Lâm, Song Liễu Ngũ Thái) - Phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
220 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Bắc Hà và khu đô thị Khai Sơn - Phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 30m - | 12.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |