Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
342 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
343 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
344 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
345 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
346 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
347 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Các tuyến đường còn lại - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
348 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
349 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
350 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
351 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
352 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
353 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
354 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Bùi Thị Xuân | Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
355 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
356 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
357 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
358 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
359 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
360 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |