Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |