Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường ĐX.01 | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường ĐX.01 | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Xã An Đức | Võ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Địa phận xã Vĩnh An đến xã Tân Thủy | Giáp ranh đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An - Hết ranh xã Tân Thủy | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Địa phận xã An Ngãi Trung đến xã An Bình Tây | Giáp ranh huyện Giồng Trôm - Giáp ranh Bến xe An Bình Tây | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |