Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
603 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Giồng Chi | ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
606 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
609 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Lộ xã - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Khuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | HL 14 - Kênh | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
612 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy B - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Thửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 8 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy A - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Thửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 8 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐT.881 | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
615 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐT.881 | Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảo Thuận | Thửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 10 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảo Thuận | Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
618 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Lộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |