Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
662 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
663 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
664 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
665 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
666 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
667 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
668 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
669 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
670 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
671 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
672 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
673 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
675 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
676 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường ĐX.01 | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
677 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường ĐX.01 | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
678 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Xã An Đức | Võ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
679 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
680 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |