Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 30 tháng 4 | Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 89 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 21 tờ 34 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi | Quốc lộ 57B (Thửa 68 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 29 tờ 27) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi | Quốc lộ 57B (Thửa 55 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 46 tờ 3) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc | Quốc lộ 57B (Thửa 168 tờ 40 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 166 tờ 23 Thị trấn) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc | Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn) | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn) | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn) | 11.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn) | 11.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn) | 6.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn) | 6.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 ) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |