Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa | Thửa 16 tờ 13 - Thửa 315 tờ 8 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
382 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa | Thửa 214 tờ 13 - Thửa 317 tờ 8 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa | Thửa 8 tờ tờ 13 - Thửa 33 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
384 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa | Thửa 56 tờ 13 - Thửa 58 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
385 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc | Thửa 669 tờ 7 - Thửa 133 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc | Thửa 136 tờ 7 - Thửa 129 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
387 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 433 tờ 8) - Bến phà Bình Tân (Thửa 707 tờ 7) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
388 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 103 tờ 5) - Bến phà Bình Tân (Thửa 120 tờ 7) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 76 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 216 tờ 14 ) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
390 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 79 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 245 tờ 14 ) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
391 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bùi Sĩ Hùng - Xã Bình Thới | Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 39 tờ 49) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 233 tờ 48) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 195 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 34 tờ 26 ) | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
393 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 129 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 9 tờ 26 ) | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
394 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 38 tờ 49 ) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 15 tờ 27 ) | 1.326.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 30 tờ 49) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 77 tờ 12 ) | 1.326.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
396 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận | Đường trung tâm xã (Thửa 171 tờ 15 ) - Cầu chùa (Thửa 778 tờ 15) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
397 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận | Đường trung tâm xã (Thửa 224 tờ 15) - Cầu chùa (Thửa 39 tờ 15) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
399 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
400 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |