Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Huỳnh Tấn Phát | Giáp QL 57B (Thửa 27 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 45 tờ 26 Thị trấn) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
62 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Huỳnh Tấn Phát | Giáp QL 57B (Thửa 17 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 25 tờ 26 Thị trấn) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
63 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 3 tháng 2 Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn | Thửa 165 tờ 31 Thị trấn - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
64 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cách mạng tháng 8 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn | Giáp QL 57B (Thửa 120 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 316 tờ 31 Thị trấn) | 4.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
65 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trần Hoàn Vũ | Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 107 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 105 tờ 31 Thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
66 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trần Hoàn Vũ | Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 54 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 65 tờ 31 Thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
67 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trần Ngọc Giải | Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 199 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 344 tờ 31 Thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
68 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trần Ngọc Giải | Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 231 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 254 tờ 31 Thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
69 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 30 tháng 4 | Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 233 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 25 tờ 34 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
70 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 30 tháng 4 | Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 89 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 21 tờ 34 Thị trấn) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
71 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn) | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
72 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn) | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
73 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi | Quốc lộ 57B (Thửa 68 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 29 tờ 27) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
74 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi | Quốc lộ 57B (Thửa 55 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 46 tờ 3) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
75 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc | Quốc lộ 57B (Thửa 168 tờ 40 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 166 tờ 23 Thị trấn) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
76 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc | Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
77 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
78 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Nhựt | Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
79 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn) | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
80 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn) | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |