Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Trụ sở VP. Huyện Ủy (cũ) (thửa 40, tờ 28) - Chợ Khu B (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Trụ sở VP. Huyện Ủy (cũ)(thửa 53, tờ 27) - Chợ Khu B (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 6, tờ 46, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 155, tờ 46, thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 297, tờ 31, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 310, tờ 31, thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 14, thị trấn) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 270, tờ 31, thị trấn) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Từ Giáp ranh xã Sơn Định (Thửa 40, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Từ Giáp ranh xã Sơn Định (Thửa 26, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Ngân Hàng NN&PTNT | - | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ | Thửa 98 tờ 35 - Thửa 134 tờ 36 | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ | Thửa 88 tờ 35 - Thửa 118 tờ 36 | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) | Thửa 177, tờ 35 - Thửa 191, tờ 35 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) | Thửa 200, tờ 35 - Thửa 117, tờ 35 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) | Thửa 116, tờ 35 - Thửa 149, tờ 36 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) | Thửa 185, tờ 35 - Thửa 122, tờ 35 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) | Thửa 66 tờ 35 - Thửa 119 tờ 36 | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) | Thửa 31 tờ 35 - Thửa 73 tờ 36 | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường song hành Cầu Chợ Lách mới - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) - Thị trấn Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường Phan Thanh Giản | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) - Thị trấn Chợ Lách | Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 460, tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 61, tờ 20 thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) - Thị trấn Chợ Lách | Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 493,tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 65, tờ 20 thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |