Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định | Giáp cây xăng Phong Phú (Thửa 50 tờ 30, xã Sơn Định) - Cổng văn hoá ấp Sơn Lân (Thửa 51 tờ 29, xã Sơn Định) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định | Giáp cây xăng Phong Phú (Thửa 88 tờ 30, xã Sơn Định) - Cổng văn hoá ấp Sơn Lân (Thửa 31 tờ 29, xã Sơn Định) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định | Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 362 tờ 9, xã Sơn Định) - Trường tiểu học Sơn Định (Thửa 472 tờ 9, xã Sơn Định) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định | Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 417 tờ 9, xã Sơn Định) - Trường tiểu học Sơn Định (Thửa 380 tờ 9, xã Sơn Định) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn) - Xã Sơn Định | Thửa 36 tờ 30, xã Sơn Định - Thửa 41 tờ 30, xã Sơn Định | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định | Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân (Thửa 13 tờ 29, xã Sơn Định) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 28 tờ 26, xã Sơn Định) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định | Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân (Thửa 50 tờ 29, xã Sơn Định) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 6 tờ 26, xã Sơn Định) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường số 14 - Xã Sơn Định | Cầu Cả Ớt (Thửa 265 tờ 11, xã Sơn Định) - Vàm Lách (Thửa 175 tờ 7, xã Sơn Định) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường số 14 - Xã Sơn Định | Cầu Cả Ớt (Thửa 4 tờ 15, xã Sơn Định) - Vàm Lách (Thửa 176 tờ 7 xã Sơn Định) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách) - Xã Sơn Định | Rạch Cả Ớt (thửa đất số 29 tờ số 14 xã Sơn Định) - Giáp Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Khu phố 4 - Xã Sơn Định | Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Cây xăng Phong Phú | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Huyện Chợ Lách | các vị trí còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
393 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 495, tờ 21) - Thửa 260, tờ 22 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
394 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 395, tờ 21) - Thửa 255, tờ 22 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
395 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã ( Thửa 491, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
396 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
397 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Ngã ba Đông Kinh (Thửa 118, tờ 2, Vĩnh Hoà) - Trung tâm xã (Thửa 483, tờ 3, Vĩnh Hoà) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
398 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Ngã ba Đông Kinh (Thửa 103, tờ 2, Vĩnh Hoà) - Trung tâm xã (Thửa 470, tờ 3, Vĩnh Hoà) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
399 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Lộ Phú Long - Xã Hưng Khánh Trung B | Quốc lộ 57 - Đường huyện 41 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
400 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 333, tờ 10) - Thửa 594, tờ 16 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |