Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 301, tờ 10) - Thửa 547, tờ 16 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
402 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
403 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
404 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
405 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
406 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành | Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
407 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành | Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
408 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
409 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
410 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Địa bàn các xã | Đất chăn nuôi tập trung - | 200.000 | 157.000 | 115.000 | 101.000 | 79.000 | Đất nông nghiệp khác |
411 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Phần lại của thị trấn Chợ Lách | Đất chăn nuôi tập trung - | 333.000 | 203.000 | 127.000 | 102.000 | 79.000 | Đất nông nghiệp khác |
412 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Khu phố của Thị trấn Chợ Lách | Đất chăn nuôi tập trung - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất nông nghiệp khác |
413 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Địa bàn các xã | - | 172.000 | 144.000 | 101.000 | 60.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
414 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Thị trấn Chợ Lách | - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
415 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Địa bàn các xã | - | 200.000 | 157.000 | 115.000 | 101.000 | 79.000 | Đất trồng cây lâu năm |
416 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Phần lại của thị trấn Chợ Lách | - | 333.000 | 203.000 | 127.000 | 102.000 | 79.000 | Đất trồng cây lâu năm |
417 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Khu phố của Thị trấn Chợ Lách | - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất trồng cây lâu năm |
418 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Địa bàn các xã | - | 172.000 | 144.000 | 101.000 | 86.000 | 66.000 | Đất trồng cây hàng năm |
419 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Thị trấn Chợ Lách | - | 286.000 | 185.000 | 112.000 | 88.000 | 66.000 | Đất trồng cây hàng năm |
420 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Huyện Chợ Lách | các vị trí còn lại - | 173.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |