Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Trụ sở VP. Huyện Ủy (cũ)(thửa 53, tờ 27) - Chợ Khu B (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
142 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 6, tờ 46, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 155, tờ 46, thị trấn) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
143 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 297, tờ 31, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 310, tờ 31, thị trấn) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
144 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 14, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
145 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 270, tờ 31, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
146 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Từ Giáp ranh xã Sơn Định (Thửa 40, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
147 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi | Từ Giáp ranh xã Sơn Định (Thửa 26, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
148 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Ngân Hàng NN&PTNT | - | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
149 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ | Thửa 98 tờ 35 - Thửa 134 tờ 36 | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
150 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ | Thửa 88 tờ 35 - Thửa 118 tờ 36 | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
151 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) | Thửa 177, tờ 35 - Thửa 191, tờ 35 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
152 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) | Thửa 200, tờ 35 - Thửa 117, tờ 35 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
153 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) | Thửa 116, tờ 35 - Thửa 149, tờ 36 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
154 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) | Thửa 185, tờ 35 - Thửa 122, tờ 35 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
155 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) | Thửa 66 tờ 35 - Thửa 119 tờ 36 | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
156 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) | Thửa 31 tờ 35 - Thửa 73 tờ 36 | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
157 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường song hành Cầu Chợ Lách mới - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường Phan Thanh Giản | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) | Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 460, tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 61, tờ 20 thị trấn) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) | Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 493,tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 65, tờ 20 thị trấn) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách) - Xã Sơn Định | Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 29, tờ 14, xã Sơn Định) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 35, tờ 30, Sơn Định) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |