Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - (Thửa 37 tờ 44 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
242 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 4 tờ 1 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
243 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 259 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 1 tờ 2 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
244 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 19/5 (Đường vào Ủy ban nhân dân xã Châu Bình) (Đường xã ĐX.01) | Giáp đường 173 (Thửa 181 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 44 tờ 9 Châu Bình) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
245 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 19/5 (Đường vào Ủy ban nhân dân xã Châu Bình) (Đường xã ĐX.01) | Giáp đường 173 (Thửa 24 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 46 tờ 9 Châu Bình) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
246 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trường Gà (đường ấp ĐA.01) | Giáp ĐT885 (Thửa 166 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 425 tờ 6 Lương Quới) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
247 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trường Gà (đường ấp ĐA.01) | Giáp ĐT885 (Thửa 164 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 284 tờ 6 Lương Quới) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
248 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Khuê (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 184 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 258 tờ 30 Tân Thanh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
249 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Khuê (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 183 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 72 tờ 32 Tân Thanh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
250 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hồ Sen (đường ấp ĐA.01) | Giáp đường K20 (Thửa 14 tờ 2 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Kênh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
251 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hồ Sen (đường ấp ĐA.01) | Giáp đường K20 (Kênh) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 38 tờ 36 Bình Thành) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
252 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Hòa giữa (đường xã ĐX.02) | Giáp ĐT885 (Thửa 34 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
253 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Hòa giữa (đường xã ĐX.02) | Giáp ĐT885 (Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
254 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 365 tờ 5 Hưng Phong) - Cuối cồn Hưng Phong (Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
255 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 364 tờ 5 Hưng Phong) - Cuối cồn Hưng Phong (Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
256 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn ( Thửa 360 tờ 5 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 354 tờ 5 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
257 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 279 tờ 5 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 355 tờ 5 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
258 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 157 tờ 10 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 3 tờ 7 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
259 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 10 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 6 tờ 6 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
260 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 13 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 123 tờ 17 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |