Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 350 tờ 15 Hưng Phong) - Giáp đường đê ngăn mặn (Thửa 120 tờ 17 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
262 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 58 tờ 13 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 57 tờ 10 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
263 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.01) - Đường Hưng Phong | Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 349 tờ 15 Hưng Phong) - Trùng đường đê ngăn mặn (Thửa 151 tờ 10 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
264 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.02) - Đường Hưng Phong | Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 480 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
265 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.02) - Đường Hưng Phong | Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 461 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 378 tờ 9 Hưng Phong) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
266 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường xã ĐX.01 - Đường ấp Bình Đông | Giáp Ngã 3 Trũng Sình (Kênh) - Cuối đường (Thửa 47 tờ 43 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
267 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường xã ĐX.01 - Đường ấp Bình Đông | Giáp Ngã 3 Trũng Sình (Thửa 95 tờ 32 Bình Thành) - Cuối đường (Thửa 37 tờ 33 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
268 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 32 tờ 33 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
269 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 ( Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
270 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường ấp 4 Phong Nẫm (đường xã ĐX.04) | Bia Căm Thù (Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
271 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường ấp 4 Phong Nẫm (đường xã ĐX.04) | Bia Căm Thù (Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
272 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Trường (đường xã ĐX.01) | Giáp ĐH10 (Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
273 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Trường (đường xã ĐX.01) | Giáp ĐH10 (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 307 tờ 12 Tân Thanh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
274 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 10 tờ 11 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
275 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 203 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
276 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 204 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
277 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 191 tờ 41 Bình Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
278 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (đường xã ĐX.01) | Quốc lộ 57C (Thửa 26 tờ 23 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
279 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (đường xã ĐX.01) | Quốc lộ 57C (Thửa 8 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
280 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Cầu Bà Trầm (Thửa 236 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 26 tờ 6 Hưng Nhượng) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |