Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 103 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 52 tờ 79 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
42 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Giáp Nguyễn Thị Định) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Ranh Thị trấn – Bình Thành) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
43 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 2 tờ 14 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 102 tờ 27 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
44 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 1 tờ 18 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 34 tờ 27 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
45 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Bưu điện | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 55 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 38 tờ 73 Thị trấn) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
46 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Bưu điện | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 37 tờ 73 Thị trấn) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
47 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn | Thửa 42 tờ 75 Thị trấn - Thửa 67 tờ 75 Thị trấn | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
48 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn | Thửa 171 tờ 75 Thị trấn - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
49 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 30 tháng 4 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn | Thửa 223 tờ 72 Thị trấn - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
50 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 72 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 151 tờ 75 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
51 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
52 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
53 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) | Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
54 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) | Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
55 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
56 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
57 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 107 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 80 tờ 78) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
58 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 103 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 52 tờ 79) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
59 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Huyện Giồng Trôm | Các vị trí còn lại - | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
60 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường số 3 | Đường số 2 (Thửa 21 tờ 70 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 28 tờ 70 Thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |