Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) | Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) | Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 Xã Thành An | Thửa 99 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 Xã Thành An | Thửa 93 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.41 | Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư xã Thanh Ngãi - Giáp ranh xã Phú Sơn | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư Tân Long (QL60) - Đến ĐH 34 (ngã tư xã Thạnh Ngãi) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK.38 | Đoạn Cầu Bưng (Thửa 404 tờ 11 xã Phú Mỹ) - Ngã Tư Năm Táng (Thửa 126 tờ 07 xã Phú Mỹ) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK.38 | Đoạn Cầu Bưng (Thửa 413 tờ 11 xã Phú Mỹ) - Ngã Tư Năm Táng (Thửa 69 tờ 07 xã Phú Mỹ) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH21 | Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |