Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
282 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
283 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
285 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 33 tờ 21 - Thửa 45 tờ 21 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
286 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 109 tờ 21 - Thửa 88 tờ 21 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
289 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) | Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) | Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 Xã Thành An | Thửa 99 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 Xã Thành An | Thửa 93 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |