Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
65 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày | Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày | Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
68 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tuyến tránh Phước Mỹ Trung | Ranh thị trấn Phước Mỹ Trung và xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 65; 350 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung A) - Ngã 3 lộ Giồng Dâu xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 909; 663 tờ 14 xã Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK 41 | Từ ĐT 882 - Đến ĐH 34 (ngã 3 cây gòn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Từ ranh thị trấn Phước Mỹ Trung – xã Hưng Khánh Trung A đến Ngã Ba Cây Trâm - ĐT. 882 | Từ thửa 334 tờ 15 xã Hưng Khánh Trung A - Thửa 103 tờ 15 xã Hưng Khánh Trung A | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Từ ranh xã Thành An – thị trấn Phước Mỹ Trung (Cầu Ba Vát) đến Ngã Ba Cây Trâm - ĐT. 882 | Từ thửa 1 tờ 9 xã Thành An - Thửa 83 tờ 15 xã Thành An | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện Mỏ Cày Bắc | các vị trí còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |