Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 280 tờ 3 - Thửa 259 tờ 3 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 290 tờ 3 - Thửa 221tờ 3 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 105 tờ 37) - Thửa 33 tờ 37 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 80 tờ 37) - Thửa 22 tờ 37 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 102 tờ 24 - Thửa 101 tờ 24 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 25 tờ 24 - Thửa 103 tờ 24 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 20 tờ 27 - Thửa 11 tờ 27 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 42 tờ 27 - Thửa 1 tờ 27 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 8 tờ 27) - ĐH 14 (Thửa 23 tờ 27) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 42 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 54 tờ 27) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 25 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 20 tờ 27) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |