Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Địa bàn các xã | Đất chăn nuôi tập trung - | 154.000 | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | Đất nông nghiệp khác |
408 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Phần còn lại của thị trấn Mỏ Cày | Đất chăn nuôi tập trung - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất nông nghiệp khác |
409 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu phố của Thị trấn Mỏ Cày | Đất chăn nuôi tập trung - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất nông nghiệp khác |
410 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
411 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Thị trấn Mỏ Cày | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
412 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Địa bàn các xã | - | 154.000 | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |
413 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Phần còn lại của thị trấn Mỏ Cày | - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |
414 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu phố của Thị trấn Mỏ Cày | - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất trồng cây lâu năm |
415 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |
416 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Thị trấn Mỏ Cày | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |
417 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu 2 | Tuyến tránh QL60 (Thửa 1052 tờ 2 xã Đa Phước Hội) - Giáp ranh thị trấn Mỏ Cày (Thửa 203 tờ 3 xã Đa Phước Hội) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu 2 | Tuyến tránh QL60 (Thửa 470 tờ 2 xã Đa Phước Hội) - Giáp ranh thị trấn Mỏ Cày (Thửa 123 tờ 2 xã Đa Phước Hội) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 390 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 291 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
420 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 375 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 406 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |