Trang chủ page 3
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 42 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 43 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 44 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 45 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 46 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 47 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 48 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 49 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 50 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 51 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 52 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 53 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 54 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 55 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 56 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 57 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 58 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu tái định cư ấp Tân Phước thị trấn Mỏ Cày | - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 59 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 60 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |