Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
202 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
204 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
205 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
206 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
207 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
208 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
209 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
210 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
211 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ)) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ)) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
213 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT)) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
214 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT)) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
216 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
217 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
218 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
219 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
220 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |