Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
307 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
308 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
309 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường ĐX.01 | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
310 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường ĐX.01 | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Xã An Đức | Võ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
312 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
313 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
314 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Địa phận xã Vĩnh An đến xã Tân Thủy | Giáp ranh đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An - Hết ranh xã Tân Thủy | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
315 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Địa phận xã An Ngãi Trung đến xã An Bình Tây | Giáp ranh huyện Giồng Trôm - Giáp ranh Bến xe An Bình Tây | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
316 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
317 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
318 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
319 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
320 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |