Trang chủ page 167
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3321 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3322 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 35 - Xã Vĩnh Hòa | Ngã ba Đông Kinh (Thửa 191, 106, tờ 2) - giáp ranh xã Phú Sơn | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3323 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Lộ Phú Long - Xã Hưng Khánh Trung B | Quốc lộ 57 - Đường huyện 41 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3324 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 333, tờ 10) - Thửa 594, tờ 16 | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3325 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 301, tờ 10) - Thửa 547, tờ 16 | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3326 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3327 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3328 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3329 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3330 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành | Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3331 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành | Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3332 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3333 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3334 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 224 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh (Thửa 387 tờ 6, xã Vĩnh Thành) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3335 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 383 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh (Thửa 363 tờ 6, xã Vĩnh Thành) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3336 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 1 tờ 10, xã Vĩnh Thành) - Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành (Thửa 220 tờ 15, xã Vĩnh Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3337 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 1 tờ 27, xã Vĩnh Thành) - Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành (Thửa 254 tờ 15, xã Vĩnh Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3338 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới) (Thửa 7 tờ 30, xã Vĩnh Thành) - Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3339 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành | Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới) (Thửa 58 tờ 14, xã Vĩnh Thành) - Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 132 tờ 34, xã Vĩnh Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3340 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Lộ Lò Rèn - Xã Vĩnh Thành | Trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (Thửa 22 tờ 37, xã Vĩnh Thành) - Cầu Lò Rèn (Thửa 3 tờ 37, xã Vĩnh Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |