Trang chủ page 173
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3441 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3442 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3443 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3444 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3445 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3446 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3447 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3448 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3449 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3450 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3451 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3452 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu tái định cư ấp Tân Phước thị trấn Mỏ Cày | - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3453 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3454 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3455 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3456 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3457 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3458 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3459 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3460 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |