Trang chủ page 184
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3661 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 102 tờ 24 - Thửa 101 tờ 24 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3662 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 25 tờ 24 - Thửa 103 tờ 24 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3663 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3664 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3665 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3666 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3667 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 20 tờ 27 - Thửa 11 tờ 27 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3668 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 42 tờ 27 - Thửa 1 tờ 27 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3669 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 8 tờ 27) - ĐH 14 (Thửa 23 tờ 27) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3670 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 42 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 54 tờ 27) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3671 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 25 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 20 tờ 27) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3672 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3673 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3674 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3675 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3676 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3677 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3678 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 113 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 105 tờ 3) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3679 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 170 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 90 tờ 3) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3680 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 16 tờ 37) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 174 tờ 38) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |