Trang chủ page 189
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3761 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3762 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3763 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3764 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3765 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 20 tờ 27 - Thửa 11 tờ 27 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3766 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 42 tờ 27 - Thửa 1 tờ 27 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3767 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 8 tờ 27) - ĐH 14 (Thửa 23 tờ 27) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3768 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 42 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 54 tờ 27) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3769 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 25 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 20 tờ 27) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3770 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3771 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3772 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3773 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3774 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3775 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3776 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 113 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 105 tờ 3) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3777 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 170 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 90 tờ 3) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3778 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 16 tờ 37) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 174 tờ 38) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3779 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 24 tờ 38) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 70 tờ 38) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3780 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 57 tờ 40) - Đường Cầu Góc (Thửa 38 tờ 40) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |