Trang chủ page 192
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3821 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn | Thửa 171 tờ 75 Thị trấn - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3822 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 30 tháng 4 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn | Thửa 223 tờ 72 Thị trấn - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3823 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 72 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 151 tờ 75 Thị trấn) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3824 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3825 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3826 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) | Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3827 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) | Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3828 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3829 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3830 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Địa bàn các xã | Đất chăn nuôi tập trung - | 154.000 | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | Đất nông nghiệp khác |
| 3831 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Phần còn lại của thị trấn Mỏ Cày | Đất chăn nuôi tập trung - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất nông nghiệp khác |
| 3832 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu phố của Thị trấn Mỏ Cày | Đất chăn nuôi tập trung - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất nông nghiệp khác |
| 3833 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3834 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Thị trấn Mỏ Cày | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3835 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Địa bàn các xã | - | 154.000 | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |
| 3836 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Phần còn lại của thị trấn Mỏ Cày | - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |
| 3837 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Khu phố của Thị trấn Mỏ Cày | - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất trồng cây lâu năm |
| 3838 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |
| 3839 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Thị trấn Mỏ Cày | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |
| 3840 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu 2 | Tuyến tránh QL60 (Thửa 1052 tờ 2 xã Đa Phước Hội) - Giáp ranh thị trấn Mỏ Cày (Thửa 203 tờ 3 xã Đa Phước Hội) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |