Trang chủ page 193
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3841 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu 2 | Tuyến tránh QL60 (Thửa 470 tờ 2 xã Đa Phước Hội) - Giáp ranh thị trấn Mỏ Cày (Thửa 123 tờ 2 xã Đa Phước Hội) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3842 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 390 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 291 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3843 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường D9 (đường nối tuyến tránh địa phận xã Tân Hội đến QL57) | Tuyến tránh QL60 (Thửa 375 tờ 14 xã Tân Hội) - QL57 (Thửa 406 tờ 14 xã Tân Hội) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3844 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | các vị trí còn lại - | 173.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3845 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3846 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3847 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3848 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3849 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3850 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3851 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3852 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 218 tờ 3 - Thửa 528 tờ 3 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3853 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 253 tờ 3 - Thửa 238 tờ 3 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3854 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 280 tờ 3 - Thửa 259 tờ 3 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3855 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 290 tờ 3 - Thửa 221tờ 3 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3856 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 105 tờ 37) - Thửa 33 tờ 37 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3857 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 80 tờ 37) - Thửa 22 tờ 37 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3858 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 102 tờ 24 - Thửa 101 tờ 24 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3859 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 25 tờ 24 - Thửa 103 tờ 24 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3860 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |