Trang chủ page 235
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4681 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4682 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 585 tờ 19 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4683 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4684 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4685 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Phú (đường huyện ĐH DK.37) (Đường xã) | Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 208 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 2 tờ 13 Lương Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4686 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Phú (đường huyện ĐH DK.37) (Đường xã) | Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 65 tờ 8 Lương Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4687 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Hòa (đường xã ĐX.01) | ĐT885 (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 268 tờ 10 Lương Hòa) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4688 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Hòa (đường xã ĐX.01) | ĐT885 (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 178 tờ 10 Lương Hòa) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4689 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 42 tờ 12 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 391 tờ 19 Lương Hòa) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4690 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 145 tờ 13 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 335 tờ 19 Lương Hòa) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4691 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | ĐT885 (Thửa 97 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 137 tờ 13 Lương Quới) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4692 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | ĐT885 (Thửa 53 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 62 tờ 12 Lương Quới) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4693 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 530 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4694 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 65 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4695 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4696 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4697 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 169 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 64 tờ 10 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4698 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 66 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 131 tờ 10 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4699 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 14 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4700 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 132 tờ 14 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |