Trang chủ page 236
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4701 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Mậu Thân | Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 48 tờ 9 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 56 tờ 33 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4702 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Võ Thị Phò | Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 47 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 93 tờ 59 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4703 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Võ Thị Phò | Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 49 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 38 tờ 59 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4704 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trịnh Viết Bàng | Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 354 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 31 tờ 30 Thị trấn) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4705 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trịnh Viết Bàng | Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 312 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 92 tờ 30 Thị trấn) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4706 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Khoai | Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 182 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 219 tờ 31 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4707 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bà Khoai | Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 208 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 246 tờ 31 Thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4708 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Phát Dân | Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4709 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Lê Phát Dân | Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4710 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 268 | Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4711 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 268 | Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4712 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Huỳnh Tấn Phát | Giáp QL 57B (Thửa 27 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 45 tờ 26 Thị trấn) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4713 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Huỳnh Tấn Phát | Giáp QL 57B (Thửa 17 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 25 tờ 26 Thị trấn) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4714 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 3 tháng 2 Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn | Thửa 165 tờ 31 Thị trấn - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4715 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cách mạng tháng 8 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn | Giáp QL 57B (Thửa 120 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 316 tờ 31 Thị trấn) | 6.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4716 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trần Hoàn Vũ | Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 107 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 105 tờ 31 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4717 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trần Hoàn Vũ | Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 54 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 65 tờ 31 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4718 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trần Ngọc Giải | Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 199 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 344 tờ 31 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4719 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Trần Ngọc Giải | Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 231 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 254 tờ 31 Thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4720 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường 30 tháng 4 | Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 233 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 25 tờ 34 Thị trấn) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |