Trang chủ page 238
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4741 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phần còn lại của thị trấn Giồng Trôm | Đất chăn nuôi tập trung - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất nông nghiệp khác |
4742 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Khu phố của Thị trấn Giồng Trôm | Đất chăn nuôi tập trung - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất nông nghiệp khác |
4743 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
4744 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Thị trấn Giồng Trôm | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
4745 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Địa bàn các xã | - | 154.000 | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |
4746 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phần còn lại của thị trấn Giồng Trôm | - | 285.000 | 185.000 | 111.000 | 87.000 | 66.000 | Đất trồng cây lâu năm |
4747 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Khu phố của Thị trấn Giồng Trôm | - | 375.000 | 258.000 | 218.000 | 189.000 | 150.000 | Đất trồng cây lâu năm |
4748 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |
4749 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Thị trấn Giồng Trôm | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất trồng cây hàng năm |
4750 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Phong Nẫm | - | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4751 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 313 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 25 tờ 21 Hưng Lễ | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4752 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 114 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 21 tờ 21 Hưng Lễ | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4753 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 215 tờ 7 Thạnh Phú Đông - Thửa 98 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4754 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 69 tờ 7 xã Thạnh Phú Đông - Thửa 13 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4755 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Phước Long - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 14 tờ 13 xã Phước Long - Thửa 180 tờ 21 xã Phước Long | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4756 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Phước Long - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 13 tờ 13 xã Phước Long - Thửa 172 tờ 20xã Phước Long | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4757 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Huyện Giồng Trôm | các vị trí còn lại - | 172.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4758 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Chợ Sơn Phú | Thửa 163, tờ 11, Sơn Phú - Thửa 29, tờ 11, xã Sơn Phú | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4759 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lộ kênh Kỷ Lục (đường ĐH.DK.05) (Đường Xa) | Giáp Đường K20 (Thửa 179, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 105, tờ 27, Châu Bình) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4760 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lộ kênh Kỷ Lục (đường ĐH.DK.05) (Đường Xa) | Giáp Đường K20 (Thửa 178, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 9, tờ 27, Châu Bình) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |