Trang chủ page 250
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4981 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 76 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 216 tờ 14 ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4982 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 79 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 245 tờ 14 ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4983 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bùi Sĩ Hùng - Xã Bình Thới | Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 39 tờ 49) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 233 tờ 48) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4984 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 195 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 34 tờ 26 ) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4985 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 129 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 9 tờ 26 ) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4986 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 38 tờ 49 ) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 15 tờ 27 ) | 2.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4987 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 30 tờ 49) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 77 tờ 12 ) | 2.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4988 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận | Đường trung tâm xã (Thửa 171 tờ 15 ) - Cầu chùa (Thửa 778 tờ 15) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4989 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận | Đường trung tâm xã (Thửa 224 tờ 15) - Cầu chùa (Thửa 39 tờ 15) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4990 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4991 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4992 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4993 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4994 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận | Lộ Cây Quéo (Thửa 327 tờ 15) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 8 tờ 15) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4995 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận | Lộ Cây Quéo (Thửa 6 tờ 18) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 9 tờ 15 ) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4996 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 34 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 73 tờ 26) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4997 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 33 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 64 tờ 26) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4998 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 32 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 121 tờ 18 ) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4999 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 258 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 105 tờ 18 ) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5000 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |