Trang chủ page 263
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5241 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N4 Phước Mỹ Trung | Từ ĐT 882 - Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5242 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường D11 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5243 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường D8 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5244 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N7 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5245 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N4 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5246 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 469 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 62 tờ 39 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5247 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 10 tờ 18 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 21 tờ 41 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5248 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5249 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5250 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Địa bàn các xã | Đất chăn nuôi tập trung - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nông nghiệp khác |
5251 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Phần còn lại của thị trấn Bình Đại | Đất chăn nuôi tập trung - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất nông nghiệp khác |
5252 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu phố của Thị trấn Bình Đại | Đất chăn nuôi tập trung - | 356.000 | 194.000 | 142.000 | 109.000 | 79.000 | Đất nông nghiệp khác |
5253 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Địa bàn các xã, thị trấn | - | 60.000 | 50.000 | 42.000 | 28.000 | 24.000 | Đất làm muối |
5254 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Địa bàn các xã, thị trấn | - | 18.000 | 16.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất rừng sản xuất |
5255 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Địa bàn các xã | - | 93.000 | 66.000 | 53.000 | 40.000 | 34.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
5256 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Thị trấn Bình Đại | - | 166.000 | 93.000 | 63.000 | 40.000 | 34.000 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
5257 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất trồng cây lâu năm |
5258 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Phần còn lại của thị trấn Bình Đại | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất trồng cây lâu năm |
5259 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu phố của Thị trấn Bình Đại | - | 356.000 | 194.000 | 142.000 | 109.000 | 79.000 | Đất trồng cây lâu năm |
5260 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Địa bàn các xã | - | 93.000 | 66.000 | 53.000 | 40.000 | 34.000 | Đất trồng cây hàng năm |