Trang chủ page 268
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5341 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5342 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5343 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 3 tờ 26 - Thửa 92 tờ 27 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5344 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 2 tờ 26 - Thửa 90 tờ 27 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5345 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Xếp | 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (- Ngã 3 QL60 và ĐT882 thửa 182 tờ 28) - Thửa 126 tờ 28 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5346 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Xếp | 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (Thửa 167 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5347 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5348 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5349 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5350 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5351 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5352 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 33 tờ 21 - Thửa 45 tờ 21 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5353 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 109 tờ 21 - Thửa 88 tờ 21 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5354 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5355 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5356 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5357 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5358 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5359 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5360 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân - Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |