Trang chủ page 271
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5401 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.41 | Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5402 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư xã Thanh Ngãi - Giáp ranh xã Phú Sơn | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5403 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư Tân Long (QL60) - Đến ĐH 34 (ngã tư xã Thạnh Ngãi) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5404 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK.38 | Đoạn Cầu Bưng (Thửa 404 tờ 11 xã Phú Mỹ) - Ngã Tư Năm Táng (Thửa 126 tờ 07 xã Phú Mỹ) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5405 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK.38 | Đoạn Cầu Bưng (Thửa 413 tờ 11 xã Phú Mỹ) - Ngã Tư Năm Táng (Thửa 69 tờ 07 xã Phú Mỹ) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5406 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH21 | Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5407 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5408 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5409 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5410 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5411 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5412 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH.18 và ĐH.19, ĐH21 | Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5413 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH18 | Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5414 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 | Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5415 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.20 | Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5416 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.39 | Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5417 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường A5 | Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5418 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐX.01(ĐH DK.38) | Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5419 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐX.01(ĐH DK.38) | Vòng xoay (Thanh Tân) - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5420 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân)(Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |